Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 匝瑳常成
đi vòng quanh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
血管形成異常 けっかんけいせいいじょう
dị tật của các mạch máu trong các bức tường của đường ruột
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.