Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮原文区切り記号 かりげんぶんくぎりきごう
dấu tách giả văn bản
記号 きごう
dấu
区切り くぎり
sự kết thúc; dấu chấm câu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa