医博
いはく「Y BÁC」
☆ Danh từ
Tiến sĩ y khoa

医博 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医博
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
博大 はくだい
rộng lớn
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
博識 はくしき
kiến thức rộng lớn
博労 ばくろう
thú nuôi hoặc thương gia ngựa; tốt xét đoán (của) ngựa hoặc thú nuôi