Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰謀団 いんぼうだん
bè đảng, phe đảng (chính trị)
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
陰謀 いんぼう
độc kế
医師 いし
bác sĩ
師団 しだん
sư đoàn.
陰謀家 いんぼうか
mưu sĩ.
陰謀説 いんぼうせつ
lý thuyết âm mưu