医用電子工学
いようでんしこうがく
☆ Danh từ
Điện tử học y học

医用電子工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医用電子工学
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
電子工学 でんしこうがく
Kỹ thuật điện tử; điện tử học
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.