Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療オーダーエントリシステム
いりょーオーダーエントリシステム
hệ thống nhập đơn hàng y tế
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe
偽医療 にせいりょー
ngón lang băm
医療化 いりょーか
y tế hóa
オーダーメイド医療 オーダーメイドいりょー
điều trị y tế cá nhân
テーラーメード医療 テーラーメードいりょう
y tế cá nhân
Đăng nhập để xem giải thích