Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倫理 りんり
đạo nghĩa
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
倫理コンサルテーション りんりコンサルテーション
tư vấn đạo đức
倫理性 りんりせい
đức hạnh, phẩm hạnh
倫理的 りんりてき
đạo đức