Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh
生殖医療 せいしょくいりょう
điều trị sức khoẻ sinh sản (ví dụ: hiếm muộn, vô sinh...)
再生医療 さいせいいりょう
y học làm tái sinh
医学生 いがくせい
sinh viên y học, y sinh
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế