Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖医学 せいしょくいがく
y học sinh sản
再生医療 さいせいいりょう
y học làm tái sinh
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe
偽医療 にせいりょー
ngón lang băm