医療審査機構
いりょーしんさきこー
Tổ chức đánh giá xét duyệt y tế
医療審査機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療審査機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
保健医療計画機構 ほけんいりょーけーかくきこー
cơ cấu kế hoạch chăm sóc sức khỏe
保健医療評価機構 ほけんいりょーひょーかきこー
cơ chế đánh giá chăm sóc sức khỏe