医療機械
いりょうきかい「Y LIỆU KI GIỚI」
Máy y khoa.

医療機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
医療 いりょう
sự chữa trị
医療輸送機 いりょうゆそうき
sự chuyên trở y học (máy bay(mặt phẳng))
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học