医療廃棄物回収袋
いりょうはいきぶつかいしゅうふくろ いりょうはいきぶつかいしゅうぶくろ
☆ Danh từ
Túi đựng rác thải y tế
医療廃棄物回収袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療廃棄物回収袋
医療廃棄物回収ボックス いりょうはいきぶつかいしゅうボックス
hộp thu gom rác thải y tế
医療廃棄物 いりょうはいきぶつ
rác y tế, chất thải từ bệnh viện
歯科医療廃棄物 しかいりょうはいきぶつ
chất thải từ điều trị nha khoa
医療廃棄物処理 いりょうはいきぶつしょり
xử lý chất thải y tế
医療廃棄物容器 いりょうはいきぶつようき
hộp đựng rác thải y tế
廃棄物 はいきぶつ
những thứ bỏ đi; rác; phế liệu
医療機器回収 いりょーききかいしゅー
thu hồi thiết bị y tế
回収袋 かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch