医療廃棄物処理
いりょうはいきぶつしょり
Xử lý chất thải y tế
Xử lý rác thải từ bệnh viện
医療廃棄物処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療廃棄物処理
医療廃棄物 いりょうはいきぶつ
rác y tế, chất thải từ bệnh viện
廃棄物処理 はいきぶつしょり
xử lý chất thải
歯科医療廃棄物 しかいりょうはいきぶつ
chất thải từ điều trị nha khoa
医療廃棄物容器 いりょうはいきぶつようき
hộp đựng rác thải y tế
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
医療廃棄物回収ボックス いりょうはいきぶつかいしゅうボックス
hộp thu gom rác thải y tế
医療廃棄物回収袋 いりょうはいきぶつかいしゅうふくろ いりょうはいきぶつかいしゅうぶくろ
túi đựng rác thải y tế
廃棄物管理 はいきぶつかんり
sự quản lý rác thải