Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
準医療活動従事者 じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
患者の医療活動参加 かんじゃのいりょーかつどーさんか
sự tham gia vào hoạt động chữa trị của bệnh nhân
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe
偽医療 にせいりょー
ngón lang băm
医療化 いりょーか
y tế hóa