Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓練用品 くんれんようひん
dụng cụ tập huấn
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医療品 いりょうひん
y học cung cấp
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
医療用ピンセット いりょうようピンセット
kẹp y tế
医療用キャビネット いりょうようキャビネット
tủ thuốc y tế