医療用医薬品
いりょうよういやくひん
☆ Danh từ
Dược phẩm theo toa

医療用医薬品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療用医薬品
医療品 いりょうひん
y học cung cấp
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc
医療 いりょう
sự chữa trị
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường