医療関係者
いりょうかんけいしゃ
☆ Danh từ
Nhân viên y tế

医療関係者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療関係者
医療関係者の態度 いりょーかんけーしゃのたいど
thái độ của nhân viên y tế
医療従事者-患者関係 いりょーじゅーじしゃ-かんじゃかんけー
mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế
医療従事者-家族関係 いりょーじゅーじしゃ-かぞくかんけー
mối quan hệ nhân viên y tế và gia đình
医師-患者関係 いし-かんじゃかんけー
mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân
関係者 かんけいしゃ
đương sự
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
医療補助者 いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế