関係者
かんけいしゃ「QUAN HỆ GIẢ」
Đương sự
☆ Danh từ
Người liên quan
産業
と
軍
の
関係者
Người liên quan đến quân đội và công nghiệp.
映画
の
制作
および
配給会社
の
関係者
Người liên quan đến công ty phân phối và sản xuất phim truyện
スキャンダル事件
の
関係者
Người liên quan đến vụ xì-căng -đan .

関係者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係者
関係者各位 かんけいしゃかくい
các bên liên quan
仕事関係者 しごとかんけいしゃ
đối tác kinh doanh
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế
医療関係者の態度 いりょーかんけーしゃのたいど
thái độ của nhân viên y tế
関係者以外立入禁止 かんけいしゃいがいたちいりきんし
không có sự xâm nhập trái phép, chỉ có nhân viên được ủy quyền
関係当事者 かんけいとうじしゃ
bên bị ảnh hưởng, bên liên quan