Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療 いりょう
sự chữa trị
民間医療保険 みんかんいりょーほけん
bảo hiểm y tế cá nhân
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe
偽医療 にせいりょー
ngón lang băm
医療化 いりょーか
y tế hóa