Kết quả tra cứu 十
Các từ liên quan tới 十
十
シー じゅう とお と
「THẬP」
☆ Numeric
◆ Mười.
十人
に
一人
は
近眼
である。
Cứ mười người thì có một người bị cận thị.
十中八九
、
彼
が
競争
に
勝
つでしょう。
Chín trong số mười trường hợp, anh ta sẽ thắng cuộc đua.
十中八九
それこそまさに
私
が
長
い
間欲
しがっていた
物
だろう。
Chín trong số mười trường hợp đó sẽ là điều mà tôi mong muốn từ lâu.

Đăng nhập để xem giải thích