十牛
じゅうぎゅう「THẬP NGƯU」
☆ Danh từ
Thập mục ngưu đồ
Mười bức tranh chăn trâu nổi tiếng trong thiền tông

十牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
十 シー じゅう とお と
mười.
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)