Các từ liên quan tới 十一年式七糎半野戦高射砲
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
七年戦争 しちねんせんそう
chiến tranh Bảy Năm (là cuộc chiến xảy ra giữa hai liên quân gồm có Vương quốc Anh/Vương quốc Hannover, Vương quốc Phổ ở một phía và Pháp, Áo, Nga, Thụy Điển và Vương quốc Sachsen ở phía kia)
一年半 いちねんはん
một năm rưỡi
糎 サンチ せんち
centimet