Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
六芒星 ろくぼうせい りくぼうせい
hexagram
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
北十字星 きたじゅうじせい
Northern Cross (asterism)
南十字星 みなみじゅうじせい
chòm sao nam thập tự