Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六芒星
ろくぼうせい りくぼうせい
hexagram
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
六星 ろくせ
Lỡ lời
六角星 ろっかくせい
六連星 ろくれんせい むつれぼし
pleiades
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
六線星形 ろくせんほしがた
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
芒果 マンゴー
quả xoài
「LỤC MANG TINH」
Đăng nhập để xem giải thích