Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習機 れんしゅうき
máy bay huấn luyện
練習試合 れんしゅうじあい れんしゅうしあい
thực hành chơi; thực hành phù hợp; workout
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
中間試験 ちゅうかんしけん
kỳ thi giữa kỳ
試練 しれん
sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập