水上機
すいじょうき「THỦY THƯỢNG KI」
☆ Danh từ
Thủy phi cơ

水上機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水上機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水上飛行機 すいじょうひこうき みずかみひこうき
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ