Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
十億 じゅうおく
1,000,000,000;1 tỉ
十万 じゅうまん
trăm ngàn.
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
八十万 はちじゅうまん やそよろず
800000
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
億 おく
100 triệu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm