億万長者
おくまんちょうじゃ「ỨC VẠN TRƯỜNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người có nhiều tiền; tỷ phú
ビル・ゲイツ
は
成功
して、
億万長者
になった
Bill Gates đã thành công và trở thành tỷ phú
ちなみに、
彼
は
億万長者
だ
Ngoài ra, anh ta còn là một nhà tỷ phú
成金
の
億万長者
Tỷ phú mới phất .

億万長者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 億万長者
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
十万億土 じゅうまんおくど
tính vĩnh hằng; thiên đường
億 おく
100 triệu
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長者貝 ちょうじゃがい チョウジャガイ
loài ốc biển Pleurotomaria beyrichii