Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十三仏
じゅうさんぶつ
mười ba vị phật
仏十号 ぶつじゅうごう
ten epithets of Buddha
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
三尊仏 さんぞんぶつ さんみことぼとけ
hình ảnh (của) ba một đáng kính
十三日 じゅうさんにち
ngày 13
「THẬP TAM PHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích