Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十三日
じゅうさんにち
ngày 13
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十日 さんじゅうにち みそか つごもり みそ
30 th
三十一日 さんじゅういちにち
thirty-first day of the month
三十日蕎麦 みそかそば
soba eaten at the end of the month (esp. at the end of the year)
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
十日 とおか
mười ngày
「THẬP TAM NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích