Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十三字行功訣
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
ローマじ ローマ字
Romaji
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.