Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十三字行功訣
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
ローマじ ローマ字
Romaji
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
南十字 みなみじゅうじ
chòm sao nam thập tự