Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
十本 じっぽん じゅっぽん
mười cái (đếm vật thon dài)
峠 とうげ
đèo, cao trào
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
木本 もくほん
cây, cây thân gỗ