Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠
とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo
「(ĐÈO)」
Đăng nhập để xem giải thích