Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十三筋
三筋 みすじ ミスジ
một phần thịt bò
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.