三筋
みすじ ミスジ「TAM CÂN」
Shamisen, samisen
☆ Danh từ
Misuji (cut of beef)

三筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三筋
三筋琉球雀鯛 みすじりゅうきゅうすずめだい ミスジリュウキュウスズメダイ
Dascyllus aruanus, thường được gọi là cá thia đuôi trắng. Ở Việt Nam, loài này có tên gọi là cá thia đồng tiền sọc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu
三角筋 さんかくきん さんかくすじ
hình tam giác (bắp thịt)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate