Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粍 みりめいとる ミリメートル ミリメーター みりめーとる
milimet (mm)
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
十手 じって じゅって じゅうて
dùi cui kim loại ngắn
自動銃 じどうじゅう
súng tự động.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương