自動銃
じどうじゅう「TỰ ĐỘNG SÚNG」
Súng tự động.

自動銃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動銃
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
自動小銃 じどうしょうじゅう
vũ khí
半自動小銃 はんじどうしょうじゅう
súng trường bán tự động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
無反動銃 むはんどうじゅう
dội lại súng trường