Các từ liên quan tới 十中八九 (ビックバンド)
十中八九 じっちゅうはっく じゅっちゅうはっく
tám chín phần, hầu như, gần như
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)