Các từ liên quan tới 十人十色 (misonoの曲)
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十色 といろ
mười vẻ
十人並 じゅうにんなみ
bình thường, trung bình (năng lực, ngoại hình) (giống như bất kỳ ai)
十人力 じゅうにんりき じゅうじんりき
sức mạnh (của) mười
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
十 シー じゅう とお と
mười.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.