Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
幌 ほろ
mui.
岳 たけ だけ
núi cao.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)