幌
ほろ「HOẢNG」
☆ Danh từ
Mui.
Loại xe tải có thùng chỉ là khung sắt, thường bọc thêm bạt bên ngoài

幌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幌
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
幌(布の) ほろ(ぬのの)
giẻ.
車の幌 くるまのほろ
mui xe
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
幌馬車 ほろばしゃ
bao trùm xe ngựa; thuyền hai buồm đồng cỏ
幌蚊帳 ほろがや
tent-shaped mosquito net (often used to protect infants)
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo