Các từ liên quan tới 十味 (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十 シー じゅう とお と
mười.
味 あじ
vị; gia vị; mùi vị; hương vị
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)