Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十国春秋
春秋戦国 しゅんじゅうせんごく
thời Xuân Thu và Chiến Quốc (Trung Quốc)
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
文藝春秋 ぶんげいしゅんじゅう
đặt tên (của) xuất bản công ty
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.