Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十字尾翼
尾翼 びよく
cánh đuôi (máy bay)
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
無尾翼機 むびよくき
máy bay không đuôi
水平尾翼 すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự