Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無尾翼機
むびよくき
máy bay không đuôi
無尾翼飛行機 むびよくひこうき
尾翼 びよく
cánh đuôi (máy bay)
む。。。 無。。。
vô.
機尾 きび きお
đuôi máy bay
水平尾翼 すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
全翼機 ぜんよくき
flying wing
「VÔ VĨ DỰC KI」
Đăng nhập để xem giải thích