Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字穴付き小ねじ
じゅーじあなつきこねじ
vít đầu lõm
十字穴付きねじ じゅうじあなつきねじ
cross-head screw, Phillips-head screw, Phillips screw
十字ねじ じゅうじねじ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
六角穴付ねじプラグ ろっかくあなつきねじプラグ
đinh vít lỗ lục giác có nắp che
六角穴付き止めねじ ろっかくあなつきとめねじ
vít trí lục giác
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
すりわり付き小ねじ すりわりつきこねじ
đinh ốc đầu có rãnh
Đăng nhập để xem giải thích