Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字穴付きねじ じゅうじあなつきねじ
vít có rãnh hình chữ thập
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
十字穴付き小ねじ じゅーじあなつきこねじ
vít đầu lõm
ローマじ ローマ字
Romaji
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
南十字 みなみじゅうじ
十字線 じゅうじせん
những dây tóc chéo
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc