Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十字軍国家
十字軍 じゅうじぐん
thập tự quân.
十字軍騎士 じゅうじぐんきし
những thập tự quân
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
国家軍政省 こっかぐんせいしょう
Bộ Quốc phòng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ローマじ ローマ字
Romaji