十文字に
じゅうもんじに「THẬP VĂN TỰ」
☆ Trạng từ
Chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập

十文字に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十文字に
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
十文字 じゅうもんじ
chữ thập, hình chữ thập, sự chéo nhau dạng chữ thập
十字に じゅうじに
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.