Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十文字町越前
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
十文字 じゅうもんじ
chữ thập, hình chữ thập, sự chéo nhau dạng chữ thập
十文字に じゅうもんじに
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
大文字名前文字 おおもじなまえもじ
ký tự tên viết hoa
小文字名前文字 こもじなまえもじ
ký tự tên viết thường
名前文字 なまえもじ
ký tự tên
前十字靱帯 ぜんじゅうじじんたい
ACL